|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 74 Miền Trung đài(1) từ ngày:
10/04/2024 -
10/05/2024
Bình Định 09/05/2024 |
Giải tư: 24812 - 01274 - 56360 - 16754 - 69700 - 66163 - 34906 |
Đắk Lắk 07/05/2024 |
Giải tư: 10608 - 17257 - 72774 - 29048 - 54117 - 56401 - 47406 |
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải tư: 74246 - 96387 - 26890 - 82753 - 03687 - 69664 - 56874 |
Bình Định 25/04/2024 |
Giải tư: 62990 - 97757 - 43117 - 51659 - 47174 - 19987 - 20573 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải tư: 14184 - 36074 - 39297 - 25331 - 03336 - 60411 - 92149 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải tư: 76261 - 48675 - 10480 - 09461 - 62969 - 71322 - 26774 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1 đến ngày 01/06/2024
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Giảm 3 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
5 Lần |
3 |
|
3 Lần |
0 |
|
1 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
6 |
1 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
7 |
3 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
1 Lần |
1 |
|
9 |
4 Lần |
1 |
|
| |
|