|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 84 Miền Trung đài(1) từ ngày:
08/04/2024 -
08/05/2024
Kon Tum 05/05/2024 |
Giải tư: 89749 - 32671 - 96938 - 57247 - 67019 - 78784 - 97178 |
Đà Nẵng 04/05/2024 |
Giải ba: 87884 - 23108 |
Gia Lai 03/05/2024 |
Giải nhì: 56584 |
Đắk Lắk 30/04/2024 |
Giải năm: 7384 |
Kon Tum 28/04/2024 |
Giải ba: 32784 - 24151 |
Phú Yên 22/04/2024 |
Giải tư: 94198 - 25584 - 63324 - 77880 - 45528 - 47113 - 67579 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải tư: 16052 - 16849 - 06394 - 94184 - 18993 - 48826 - 22301 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải tư: 14184 - 36074 - 39297 - 25331 - 03336 - 60411 - 92149 |
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải tư: 71136 - 97286 - 55146 - 23941 - 69310 - 23713 - 38784 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải bảy: 284 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải tư: 86911 - 92784 - 88328 - 24365 - 87891 - 12135 - 14372 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1 đến ngày 19/05/2024
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
29
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
1 |
2 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
2 Lần |
3 |
|
4 |
3 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
6 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
0 |
|
| |
|