|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 88 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Kon Tum 23/01/2022 |
Giải bảy: 188 |
Đà Nẵng 22/01/2022 |
Giải tư: 34121 - 70708 - 75488 - 16884 - 70814 - 20080 - 08081 |
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải tư: 63395 - 16207 - 37421 - 60988 - 62625 - 58029 - 12275 |
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải tư: 51307 - 31411 - 47717 - 19125 - 01820 - 56204 - 84288 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải tư: 19326 - 10192 - 39296 - 33534 - 55805 - 16188 - 66461 |
Quảng Trị 13/01/2022 |
Giải tư: 69618 - 84309 - 37137 - 70488 - 12558 - 11688 - 37038 |
Đà Nẵng 05/01/2022 |
Giải nhất: 87188 |
Khánh Hòa 02/01/2022 |
Giải ba: 83388 - 26510 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải bảy: 988 |
Gia Lai 31/12/2021 |
Giải sáu: 5691 - 3888 - 4754 |
Khánh Hòa 26/12/2021 |
Giải sáu: 1850 - 3643 - 7288 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|