|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 90 Miền Trung đài(1) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải tư: 74246 - 96387 - 26890 - 82753 - 03687 - 69664 - 56874 |
Bình Định 25/04/2024 |
Giải tư: 62990 - 97757 - 43117 - 51659 - 47174 - 19987 - 20573 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải sáu: 0038 - 4444 - 2290 |
Kon Tum 07/04/2024 |
Giải tư: 50498 - 43038 - 06035 - 49303 - 15632 - 17220 - 49190 |
Đà Nẵng 30/03/2024 |
Giải ba: 75373 - 10690 |
Gia Lai 29/03/2024 |
Giải nhì: 17590 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1 đến ngày 09/05/2024
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
6 |
|
3 Lần |
4 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
5 Lần |
0 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
5 |
1 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
6 |
4 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
2 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
9 |
3 Lần |
1 |
|
| |
|