|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 94 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Quảng Trị 02/02/2023 |
Giải năm: 7594 |
Phú Yên 30/01/2023 |
Giải tư: 00322 - 91125 - 82894 - 30188 - 45093 - 37243 - 24619 |
Kon Tum 22/01/2023 |
Giải tư: 96552 - 94376 - 40953 - 62494 - 46216 - 64079 - 80080 |
Khánh Hòa 22/01/2023 |
Giải tư: 37030 - 27075 - 65063 - 07556 - 11018 - 26108 - 22094 |
Đà Nẵng 21/01/2023 |
Giải ba: 99258 - 48994 Giải sáu: 2479 - 6712 - 0494 |
Bình Định 19/01/2023 |
Giải ba: 21794 - 86617 |
Phú Yên 16/01/2023 |
Giải ba: 39194 - 39442 |
Kon Tum 15/01/2023 |
Giải năm: 3994 Giải bảy: 294 |
Thừa T. Huế 15/01/2023 |
Giải sáu: 7026 - 1419 - 7394 |
Quảng Nam 10/01/2023 |
Giải tư: 10094 - 58510 - 18657 - 56008 - 23787 - 05906 - 31595 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|