Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/04/2021
2BA-6BA-1BA-12BA-5BA-15BA
Giải ĐB
05475
Giải nhất
08566
Giải nhì
31533
85710
Giải ba
76648
51671
93211
16079
10046
91920
Giải tư
7051
8376
2365
8791
Giải năm
8164
8112
8188
5990
9948
9713
Giải sáu
321
756
699
Giải bảy
10
47
59
37
ChụcSốĐ.Vị
12,2,90 
1,2,5,7
9
102,1,2,3
120,1
1,333,7
646,7,82
6,751,6,9
4,5,6,764,5,6
3,471,5,6,9
42,888
5,7,990,1,9
 
Ngày: 20/04/2021
XSBTR - Loại vé: K16-T04
Giải ĐB
082430
Giải nhất
50401
Giải nhì
14890
Giải ba
37857
65815
Giải tư
71209
11257
00327
63931
36538
67530
96124
Giải năm
2842
Giải sáu
7248
7524
1438
Giải bảy
107
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
32,901,3,7,9
0,315
4242,7
0302,1,82
2242,8
1572
 6 
0,2,527 
32,48 
090
 
Ngày: 20/04/2021
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
091781
Giải nhất
39580
Giải nhì
72998
Giải ba
67300
39674
Giải tư
73593
47489
11878
68421
75050
85866
67398
Giải năm
5807
Giải sáu
3845
7181
7687
Giải bảy
412
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,72
2,8212
121
93 
745
450
666
02,874,8
7,9280,12,7,9
893,82
 
Ngày: 20/04/2021
XSBL - Loại vé: T4K3
Giải ĐB
532071
Giải nhất
97250
Giải nhì
37580
Giải ba
10620
65719
Giải tư
45653
44399
89992
56815
18220
56355
78896
Giải năm
6877
Giải sáu
6079
2205
6847
Giải bảy
314
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
22,5,805
712,4,5,9
1,9202
53 
147
0,1,550,3,5
96 
4,771,7,9
 80
1,7,992,6,9
 
Ngày: 20/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
758292
Giải nhất
64680
Giải nhì
35597
Giải ba
06649
77703
Giải tư
44304
95011
46529
07929
53743
53861
00542
Giải năm
9227
Giải sáu
6231
9524
8742
Giải bảy
836
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
803,4
1,3,611,8
42,924,7,92
0,431,6
0,2422,3,9
 5 
361
2,97 
180
22,492,7
 
Ngày: 20/04/2021
XSQNM
Giải ĐB
159979
Giải nhất
68494
Giải nhì
54264
Giải ba
66987
32309
Giải tư
67879
29060
64195
28371
24984
88045
85767
Giải năm
3672
Giải sáu
7435
8699
3004
Giải bảy
772
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
604,8,9
71 
722 
 35
0,6,8,945
3,4,95 
 60,4,7
6,871,22,92
084,7
0,72,994,5,9
 
Ngày: 19/04/2021
11AZ-12AZ-5AZ-2AZ-14AZ-8AZ
Giải ĐB
81365
Giải nhất
37116
Giải nhì
91280
35840
Giải ba
07090
54403
41109
10007
86098
89353
Giải tư
5851
1113
7837
9569
Giải năm
7119
2502
8400
7704
1188
6837
Giải sáu
548
974
553
Giải bảy
66
37
86
80
ChụcSốĐ.Vị
0,4,82,900,2,3,4
7,9
513,6,9
02 
0,1,52373
0,740,8
651,32
1,6,865,6,9
0,3374
4,8,9802,6,8
0,1,690,8
 
Ngày: 19/04/2021
XSHCM - Loại vé: 4D2
Giải ĐB
566558
Giải nhất
93126
Giải nhì
08179
Giải ba
25027
62044
Giải tư
51122
74574
79971
04314
56794
83760
62225
Giải năm
5303
Giải sáu
4291
1661
2822
Giải bảy
910
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,603
6,7,910,4
22222,5,6,7
03 
1,4,7,944
258
260,1
271,4,9
589
7,891,4
 
Ngày: 19/04/2021
XSDT - Loại vé: K16
Giải ĐB
180944
Giải nhất
26275
Giải nhì
12968
Giải ba
35502
03943
Giải tư
59719
44568
31528
68354
95463
87746
42495
Giải năm
2225
Giải sáu
8337
9874
8682
Giải bảy
514
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 02
 14,9
0,825,8
4,637
1,4,5,743,4,6
2,7,954
463,83
374,5
2,6382
195
 
Ngày: 19/04/2021
XSCM - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
990966
Giải nhất
97121
Giải nhì
78465
Giải ba
85993
83927
Giải tư
38089
09200
62458
55486
69303
24447
61627
Giải năm
8576
Giải sáu
1020
8285
9692
Giải bảy
933
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3
21 
920,1,73
0,3,933
 47
6,858
6,7,865,6
23,476
585,6,9
892,3