Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/04/2021
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
241489
Giải nhất
02334
Giải nhì
40557
Giải ba
53658
47900
Giải tư
93145
23018
56659
01008
61269
76250
84567
Giải năm
3111
Giải sáu
1108
9084
0174
Giải bảy
662
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,500,82
111,8
62 
 34
3,6,7,845
450,7,8,9
 62,4,7,9
5,674
02,1,584,9
5,6,89 
 
Ngày: 11/04/2021
XSKH
Giải ĐB
741494
Giải nhất
70651
Giải nhì
44995
Giải ba
96669
74475
Giải tư
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
Giải năm
2992
Giải sáu
4256
7226
5911
Giải bảy
633
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
1,4,511,9
9226
0,32332
941
0,7,951,6,8
2,569
 75
58 
1,6,9922,4,5,9
 
Ngày: 11/04/2021
XSKT
Giải ĐB
368993
Giải nhất
11947
Giải nhì
09032
Giải ba
70563
31701
Giải tư
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
Giải năm
5617
Giải sáu
6869
9036
4320
Giải bảy
989
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2012
0217
320
6,932,4,6
3,6472
 59
363,4,7,9
1,42,679
 892
5,6,7,8293
 
Ngày: 10/04/2021
3AP-1AP-4AP-10AP-14AP-15AP
Giải ĐB
85313
Giải nhất
55176
Giải nhì
79036
28577
Giải ba
94383
79058
53998
29626
30944
46987
Giải tư
4695
6882
5660
7075
Giải năm
5263
9971
5237
5381
3743
2306
Giải sáu
452
292
746
Giải bảy
86
54
27
64
ChụcSốĐ.Vị
606
7,813
5,8,926,7
1,4,6,836,7
4,5,643,4,6
7,952,4,8
0,2,3,4
7,8
60,3,4
2,3,7,871,5,6,7
5,981,2,3,6
7
 92,5,8
 
Ngày: 10/04/2021
XSDNO
Giải ĐB
233971
Giải nhất
81963
Giải nhì
34745
Giải ba
31522
46040
Giải tư
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
Giải năm
5393
Giải sáu
7410
3117
0968
Giải bảy
078
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,409
6,7,910,7
2,722,5
6,93 
 40,5
2,456
561,3,8
1,971,2,8
6,789
0,891,3,7
 
Ngày: 10/04/2021
XSHCM - Loại vé: 4B7
Giải ĐB
481593
Giải nhất
21834
Giải nhì
90198
Giải ba
21235
69611
Giải tư
91553
26545
39987
38269
07584
36917
80181
Giải năm
6185
Giải sáu
6042
0354
9946
Giải bảy
833
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,8112,7
42 
3,5,933,4,5
3,5,842,5,6
3,4,853,4
469
1,87 
981,4,5,7
693,8
 
Ngày: 10/04/2021
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
160815
Giải nhất
73661
Giải nhì
12839
Giải ba
44825
58490
Giải tư
71414
29201
78461
24315
51764
40827
48945
Giải năm
5126
Giải sáu
1092
8915
0924
Giải bảy
196
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
901
0,6214,53
924,5,6,7
839
1,2,645
13,2,45 
2,9612,4
27 
 83
390,2,6
 
Ngày: 10/04/2021
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
380130
Giải nhất
40289
Giải nhì
48292
Giải ba
15567
57815
Giải tư
79693
89667
13895
48086
79759
46566
06802
Giải năm
8641
Giải sáu
5242
0538
3706
Giải bảy
973
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
302,6
415
0,4,92 
7,930,8
 41,2
1,959
0,6,866,72
62,773,7
386,9
5,892,3,5
 
Ngày: 10/04/2021
XSBP - Loại vé: 4K2-N21
Giải ĐB
545210
Giải nhất
56379
Giải nhì
64011
Giải ba
96967
20201
Giải tư
86241
95129
77244
61099
88783
99428
60416
Giải năm
9148
Giải sáu
8031
5526
7248
Giải bảy
827
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
101
0,1,3,410,1,6
 26,7,8,9
831
441,4,82
 5 
1,2,967
2,679
2,4283
2,7,996,9
 
Ngày: 10/04/2021
XSDNG
Giải ĐB
085401
Giải nhất
22077
Giải nhì
93324
Giải ba
03163
97956
Giải tư
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
Giải năm
2076
Giải sáu
9902
4970
1129
Giải bảy
835
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
701,2
0,31 
0,5,724,6,7,9
631,5
2,444
352,6
2,5,763
2,7,870,2,6,7
 87,9
2,89