Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/04/2021
13AK-11AK-15AK-7AK-8AK-14AK
Giải ĐB
94659
Giải nhất
32768
Giải nhì
30053
32214
Giải ba
82444
37646
05925
98134
53057
59774
Giải tư
3093
7900
9644
2848
Giải năm
4145
6351
2593
6611
6182
7360
Giải sáu
947
201
559
Giải bảy
44
45
01
74
ChụcSốĐ.Vị
0,600,12
02,1,511,4
825
5,9234
1,3,43,72443,52,6,7
8
2,4251,3,7,92
460,8
4,5742
4,682
52932
 
Ngày: 06/04/2021
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
496790
Giải nhất
91333
Giải nhì
17509
Giải ba
86703
02196
Giải tư
48730
17656
56616
08650
22745
99399
18036
Giải năm
2196
Giải sáu
6388
1488
6256
Giải bảy
760
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,903,9
 16
 2 
0,330,3,6
 45
4,650,62
1,3,52,9260,5
 7 
82882
0,990,62,9
 
Ngày: 06/04/2021
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
370861
Giải nhất
06479
Giải nhì
15793
Giải ba
36632
03332
Giải tư
68492
28365
44987
07835
74759
35208
86060
Giải năm
5069
Giải sáu
0317
0266
3213
Giải bảy
246
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
608
613,6,7
32,92 
1,9322,5
 46
3,659
1,4,660,1,5,6
9
1,879
087
5,6,792,3
 
Ngày: 06/04/2021
XSBL - Loại vé: T4K1
Giải ĐB
315576
Giải nhất
95877
Giải nhì
50591
Giải ba
74819
95969
Giải tư
50107
88724
06666
65997
81131
14394
14587
Giải năm
4376
Giải sáu
3868
6945
0666
Giải bảy
472
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 07
3,916,9
724
 31
2,945
45 
1,62,72662,8,9
0,7,8,972,62,7
687
1,691,4,7
 
Ngày: 06/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
122385
Giải nhất
36420
Giải nhì
96179
Giải ba
60153
49551
Giải tư
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
Giải năm
3467
Giải sáu
3076
0791
8474
Giải bảy
099
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
209
5,6,912,7
120,4
53 
2,5,74 
851,3,4,6
5,761,7
1,6,874,6,9
 85,7
0,7,991,9
 
Ngày: 06/04/2021
XSQNM
Giải ĐB
087012
Giải nhất
53796
Giải nhì
47655
Giải ba
10470
18801
Giải tư
77507
41429
58368
30308
65361
15017
96913
Giải năm
5421
Giải sáu
6115
3592
4683
Giải bảy
989
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
701,7,8
0,2,612,3,5,7
1,921,9
1,83 
74 
1,555
961,8
0,170,4
0,683,9
2,892,6
 
Ngày: 05/04/2021
6AH-10AH-8AH-7AH-4AH-5AH
Giải ĐB
06800
Giải nhất
39251
Giải nhì
67548
65874
Giải ba
16912
12006
71395
44182
32715
94059
Giải tư
8360
0691
7008
6286
Giải năm
8957
2843
8568
1042
3781
4361
Giải sáu
826
667
396
Giải bảy
56
25
87
11
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,8
1,5,6,8
9
11,2,5
1,4,825,6
43 
742,3,8
1,2,951,6,7,9
0,2,5,8
9
60,1,7,8
5,6,874
0,4,681,2,6,7
591,5,6
 
Ngày: 05/04/2021
XSHCM - Loại vé: 4B2
Giải ĐB
361554
Giải nhất
01856
Giải nhì
08806
Giải ba
11992
50430
Giải tư
08128
99773
08541
20778
16372
64295
36207
Giải năm
7454
Giải sáu
0121
6886
7986
Giải bảy
254
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
306,7
2,416
7,921,8
730
5341
9543,6
0,1,5,826 
072,3,8
2,7862
 92,5
 
Ngày: 05/04/2021
XSDT - Loại vé: K14
Giải ĐB
830718
Giải nhất
85139
Giải nhì
93571
Giải ba
60946
49110
Giải tư
21821
94784
13557
39044
56711
40606
55882
Giải năm
3030
Giải sáu
1395
9674
4304
Giải bảy
428
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,304,6
1,2,710,1,8
821,8
 30,9
0,4,7,844,6
6,957
0,465
571,4
1,282,4
395
 
Ngày: 05/04/2021
XSCM - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
651193
Giải nhất
79070
Giải nhì
05184
Giải ba
54597
90485
Giải tư
93395
79881
71919
50847
82724
80236
08446
Giải năm
7003
Giải sáu
4275
3288
1658
Giải bảy
751
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
703
5,819
 24
0,936
2,846,7
7,8,951,8
3,467
4,6,970,5
5,881,4,5,8
193,5,7