Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/04/2021
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
506779
Giải nhất
75428
Giải nhì
08044
Giải ba
04499
93991
Giải tư
95819
07599
88790
67643
65554
31318
42888
Giải năm
9207
Giải sáu
5057
9469
1106
Giải bảy
320
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,906,7
917,8,9
 20,8
43 
4,543,4
 54,7
069
0,1,579
1,2,888
1,6,7,9290,1,92
 
Ngày: 14/04/2021
XSST - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
714619
Giải nhất
23612
Giải nhì
84142
Giải ba
26499
07041
Giải tư
23668
31748
59093
95025
41523
21328
31100
Giải năm
6949
Giải sáu
8941
0723
9764
Giải bảy
173
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
000
4212,9
1,4232,5,8
22,7,93 
6412,2,8,9
25 
764,8
 73,6
2,4,68 
1,4,993,9
 
Ngày: 14/04/2021
XSDNG
Giải ĐB
894278
Giải nhất
76597
Giải nhì
40157
Giải ba
17655
02920
Giải tư
52583
72196
29376
32619
01470
15938
66183
Giải năm
6838
Giải sáu
5551
4332
9691
Giải bảy
434
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
5,914,9
320
8232,4,82
1,34 
551,5,7
7,96 
5,970,6,8
32,7832
191,6,7
 
Ngày: 14/04/2021
XSKH
Giải ĐB
872207
Giải nhất
85623
Giải nhì
77709
Giải ba
67932
76196
Giải tư
38896
20078
28922
36695
95905
06101
25074
Giải năm
7793
Giải sáu
7360
0291
1501
Giải bảy
545
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6012,5,7,9
02,91 
2,322,3
2,932
745
0,4,95 
9260
074,8
78 
0,991,3,5,62
9
 
Ngày: 13/04/2021
10AS-1AS-9AS-11AS-15AS-4AS
Giải ĐB
29405
Giải nhất
36317
Giải nhì
91982
14199
Giải ba
88411
82665
10594
93756
08443
37852
Giải tư
0292
2980
7500
4753
Giải năm
0456
4980
7105
4130
3798
1607
Giải sáu
287
955
847
Giải bảy
97
74
36
21
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8200,52,7
1,211,7
5,8,921
4,530,6
7,943,7
02,5,652,3,5,62
3,5265
0,1,4,8
9
74
9802,2,7
992,4,7,8
9
 
Ngày: 13/04/2021
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
310500
Giải nhất
13361
Giải nhì
93225
Giải ba
40214
14858
Giải tư
64178
50470
91604
67859
69226
53897
35140
Giải năm
0026
Giải sáu
8443
8150
6640
Giải bảy
062
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,42,5,7
9
00,4
614
625,62
43 
0,1402,3
250,8,9
2261,2
970,8
5,78 
590,7
 
Ngày: 13/04/2021
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
117666
Giải nhất
88119
Giải nhì
99592
Giải ba
67494
06581
Giải tư
94687
71727
35349
97208
55562
22915
52733
Giải năm
2121
Giải sáu
1570
8757
7081
Giải bảy
533
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
708
2,8215,9
6,921,7
32332
949
157
662,6,8
2,5,870
0,6812,7
1,492,4
 
Ngày: 13/04/2021
XSBL - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
803888
Giải nhất
47198
Giải nhì
54451
Giải ba
43567
06916
Giải tư
41829
03215
66885
55303
21084
86644
29406
Giải năm
9476
Giải sáu
3398
2588
0970
Giải bảy
881
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
703,6
5,815,6
 29
03 
4,844
1,5,851,5
0,1,767
670,6
82,9281,4,5,82
2982
 
Ngày: 13/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
095450
Giải nhất
01387
Giải nhì
87811
Giải ba
34519
66939
Giải tư
16338
73285
93267
03564
42651
33890
59197
Giải năm
1009
Giải sáu
4633
3209
9285
Giải bảy
105
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,905,92
1,511,9
 2 
333,8,9
6,94 
0,8250,1
 64,7
6,8,97 
3852,7
02,1,390,4,7
 
Ngày: 13/04/2021
XSQNM
Giải ĐB
779400
Giải nhất
70086
Giải nhì
82412
Giải ba
94938
33234
Giải tư
66812
24420
82665
95098
71661
20808
38105
Giải năm
8871
Giải sáu
5650
2495
5160
Giải bảy
796
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2,5,6002,5,8
6,7122
1220
 34,8
34 
0,6,950
8,960,1,5
 71
0,3,986
 95,6,8