Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/04/2021
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
393629
Giải nhất
80724
Giải nhì
67044
Giải ba
46372
85331
Giải tư
03115
13349
17942
18070
91523
13691
12447
Giải năm
9937
Giải sáu
0491
7256
8031
Giải bảy
108
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
708
32,9215
4,723,4,9
2312,7
2,442,4,7,8
9
156
56 
3,470,2
0,48 
2,4912
 
Ngày: 17/04/2021
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
629901
Giải nhất
12014
Giải nhì
80815
Giải ba
93042
88404
Giải tư
32989
86541
59595
87047
90733
27506
78628
Giải năm
5301
Giải sáu
4295
1345
9608
Giải bảy
515
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 012,4,6,8
02,414,52
428
333
0,1,741,2,5,7
12,4,925 
06 
474
0,289
8952
 
Ngày: 17/04/2021
XSBP - Loại vé: 4K3-N21
Giải ĐB
952688
Giải nhất
40932
Giải nhì
70795
Giải ba
04797
52082
Giải tư
20759
05931
75863
62773
68913
94426
26509
Giải năm
3739
Giải sáu
8848
8211
6432
Giải bảy
176
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,311,3
32,826
1,6,731,22,4,9
348
959
2,763
973,6
4,882,8
0,3,595,7
 
Ngày: 17/04/2021
XSDNG
Giải ĐB
030891
Giải nhất
03918
Giải nhì
08039
Giải ba
74667
10844
Giải tư
39083
79184
01489
12099
93217
02282
71397
Giải năm
9046
Giải sáu
8273
9372
6709
Giải bảy
145
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 09
917,8,9
7,82 
7,839
4,844,5,6
45 
467
1,6,972,3
182,3,4,9
0,1,3,8
9
91,7,9
 
Ngày: 17/04/2021
XSQNG
Giải ĐB
613363
Giải nhất
55988
Giải nhì
65794
Giải ba
60687
05110
Giải tư
55414
30676
19869
34198
25199
98727
69604
Giải năm
1322
Giải sáu
7459
5089
1944
Giải bảy
424
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
104
 10,4
222,4,7
5,63 
0,1,2,4
9
44
 53,9
763,9
2,876
8,987,8,9
5,6,8,994,8,9
 
Ngày: 16/04/2021
2AV-3AV-13AV-1AV-11AV-6AV
Giải ĐB
99789
Giải nhất
61842
Giải nhì
61345
45388
Giải ba
33740
22618
08822
57006
19388
34906
Giải tư
0127
8332
9708
8666
Giải năm
6417
5984
1399
9256
6349
7108
Giải sáu
351
427
290
Giải bảy
24
63
21
14
ChụcSốĐ.Vị
4,9062,82
2,514,7,8
2,3,421,2,4,72
632
1,2,840,2,5,9
451,6
02,5,663,6
1,227 
02,1,8284,82,9
4,8,990,9
 
Ngày: 16/04/2021
XSVL - Loại vé: 42VL16
Giải ĐB
613263
Giải nhất
96502
Giải nhì
28483
Giải ba
36395
73128
Giải tư
62057
02087
97479
57822
25102
96562
61102
Giải năm
5134
Giải sáu
5775
1135
0382
Giải bảy
267
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 023
 1 
03,2,6,822,8
6,834,5
34 
3,7,957,8
 62,3,7
5,6,875,9
2,582,3,7
795
 
Ngày: 16/04/2021
XSBD - Loại vé: 04KS16
Giải ĐB
847899
Giải nhất
53601
Giải nhì
19162
Giải ba
16075
93560
Giải tư
15046
73502
49759
27795
84160
23667
34682
Giải năm
3247
Giải sáu
4777
0857
0761
Giải bảy
731
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
6201,2
0,3,613
0,6,82 
131
 46,7
7,957,9
4602,1,2,7
4,5,6,775,7
 82
5,995,9
 
Ngày: 16/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV16
Giải ĐB
857599
Giải nhất
76625
Giải nhì
15905
Giải ba
30568
66355
Giải tư
44017
40362
52697
87058
14730
07651
82294
Giải năm
4498
Giải sáu
8972
6769
7461
Giải bảy
124
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
305
52,617
6,724,5
 30
2,94 
0,2,5512,5,8
 61,2,8,9
1,972
5,6,98 
6,994,7,8,9
 
Ngày: 16/04/2021
XSGL
Giải ĐB
269961
Giải nhất
66058
Giải nhì
96684
Giải ba
02796
67312
Giải tư
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
Giải năm
9462
Giải sáu
7085
5715
3779
Giải bảy
710
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,401,9
0,610,2,5
1,62 
333
5,840
1,8,954,8
961,2,9
 79
584,5,9
0,6,7,895,6