Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/04/2021
XSPY
Giải ĐB
313089
Giải nhất
15945
Giải nhì
58961
Giải ba
10675
23246
Giải tư
78289
78763
32276
97294
14589
63274
83685
Giải năm
6479
Giải sáu
1494
7292
4632
Giải bảy
517
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6172
3,92 
632
7,9245,6
4,7,85 
4,761,3
1274,5,6,9
 85,93
7,8392,42
 
Ngày: 18/04/2021
4AY-3AY-5AY-11AY-13AY-15AY
Giải ĐB
89500
Giải nhất
28554
Giải nhì
92570
49815
Giải ba
04952
62208
76847
37635
17270
72952
Giải tư
1889
1779
7211
6471
Giải năm
4106
7177
3220
6116
9816
1575
Giải sáu
549
606
127
Giải bảy
08
56
62
30
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,7200,62,82
1,711,5,62
52,620,7
 30,5
547,9
1,3,7522,4,6
02,12,562
2,4,7702,1,5,7
9
0289
4,7,89 
 
Ngày: 18/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
454361
Giải nhất
98948
Giải nhì
56857
Giải ba
90103
81923
Giải tư
10620
80315
74626
92080
85263
52213
51916
Giải năm
3411
Giải sáu
6710
9070
2820
Giải bảy
064
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,22,7,802,3
1,610,1,3,5
6
0202,3,6
0,1,2,63 
648
157
1,261,3,4
570
480
 9 
 
Ngày: 18/04/2021
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
168067
Giải nhất
81349
Giải nhì
20780
Giải ba
73811
74266
Giải tư
60491
40300
34343
75675
95919
18467
91287
Giải năm
8885
Giải sáu
7886
8057
5674
Giải bảy
025
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,8200
1,911,9
 25
43 
743,9
2,7,857
6,866,72
5,62,874,5
 802,5,6,7
1,491
 
Ngày: 18/04/2021
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
211479
Giải nhất
19895
Giải nhì
24339
Giải ba
94629
74083
Giải tư
28020
92876
11768
07861
03275
18519
20992
Giải năm
7733
Giải sáu
7138
8248
3455
Giải bảy
033
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
20 
619
920,9
32,8332,6,8,9
 48
5,7,955
3,761,8
 75,6,9
3,4,683
1,2,3,792,5
 
Ngày: 18/04/2021
XSKH
Giải ĐB
179576
Giải nhất
31946
Giải nhì
41771
Giải ba
60062
26258
Giải tư
27684
68194
38097
70786
78111
80279
17439
Giải năm
3936
Giải sáu
4561
3571
7874
Giải bảy
387
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,5,6,7211
62 
 36,9
7,8,946
 51,8
3,4,7,861,2
8,9712,4,6,9
584,6,7
3,794,7
 
Ngày: 18/04/2021
XSKT
Giải ĐB
396030
Giải nhất
61676
Giải nhì
39691
Giải ba
16036
72032
Giải tư
55714
30191
15578
27321
32247
18030
52498
Giải năm
9945
Giải sáu
0577
2308
7203
Giải bảy
283
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3203,8
2,9214
321
0,3,8302,2,3,6
145,7
45 
3,76 
4,776,7,8
0,7,983
 912,8
 
Ngày: 17/04/2021
3AX-15AX-7AX-6AX-8AX-13AX
Giải ĐB
10780
Giải nhất
90312
Giải nhì
85282
37689
Giải ba
63252
45313
95705
84450
55399
24328
Giải tư
7215
2880
2797
8358
Giải năm
0429
5725
6738
0721
0729
7088
Giải sáu
800
534
683
Giải bảy
64
95
10
52
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,8200,5
210,2,3,5
1,52,821,5,8,92
1,834,8
3,64 
0,1,2,950,22,8
 64
97 
2,3,5,8802,2,3,8
9
22,8,995,7,9
 
Ngày: 17/04/2021
XSDNO
Giải ĐB
778060
Giải nhất
18338
Giải nhì
27549
Giải ba
20374
64002
Giải tư
08263
91790
53835
28487
93056
13640
79594
Giải năm
9805
Giải sáu
3900
4400
5673
Giải bảy
508
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
02,4,6,9002,2,5,8
 1 
02 
6,735,8
7,940,9
0,3,656
560,3,5
873,4
0,387
490,4
 
Ngày: 17/04/2021
XSHCM - Loại vé: 4C7
Giải ĐB
601679
Giải nhất
91036
Giải nhì
30851
Giải ba
21253
63542
Giải tư
67221
61957
62331
45474
35425
66489
83995
Giải năm
1447
Giải sáu
7263
6038
1492
Giải bảy
436
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,3,51 
4,7,921,5
5,631,62,8
742,7
2,951,3,7
3263
4,572,4,9
389
7,892,5