Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/04/2025
XSDL - Loại vé: ĐL4K1
Giải ĐB
162630
Giải nhất
75120
Giải nhì
02465
Giải ba
61517
66281
Giải tư
02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259
Giải năm
1846
Giải sáu
5572
3906
6717
Giải bảy
131
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,302,6,9
3,8,9172
0,720
 30,1
 46
659
0,4,865,7,8
12,6,872
681,6,7
0,591
 
Ngày: 06/04/2025
XSH
Giải ĐB
507136
Giải nhất
00389
Giải nhì
59960
Giải ba
48063
00484
Giải tư
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
Giải năm
8009
Giải sáu
5833
1219
2967
Giải bảy
755
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
609
212,5,9
1,5221
32,6332,6
84 
1,5,6522,5
360,3,5,7
678
784,9
0,1,89 
 
Ngày: 06/04/2025
XSKH
Giải ĐB
798289
Giải nhất
61420
Giải nhì
24711
Giải ba
44577
61260
Giải tư
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
Giải năm
2085
Giải sáu
8424
0119
5414
Giải bảy
625
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,6,904
1,911,2,4,9
120,3,4,5
6
2,43 
0,1,243
2,857
260
5,777
 85,9
1,890,1
 
Ngày: 06/04/2025
XSKT
Giải ĐB
709077
Giải nhất
37076
Giải nhì
84163
Giải ba
26732
44770
Giải tư
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
Giải năm
6156
Giải sáu
6491
9174
1941
Giải bảy
658
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
708
4,918
3,423
2,6,932
741,2,6,8
 56,7,8
4,5,763
5,770,4,6,7
0,1,4,58 
 91,3
 
Ngày: 05/04/2025
6DQ-3DQ-9DQ-4DQ-15DQ-5DQ
Giải ĐB
60687
Giải nhất
79644
Giải nhì
84840
72645
Giải ba
59904
76186
90190
34077
16214
80475
Giải tư
0934
5460
2647
0786
Giải năm
2307
9246
6208
4911
0013
8988
Giải sáu
418
782
424
Giải bảy
12
85
07
21
ChụcSốĐ.Vị
4,6,904,72,8
1,211,2,3,4
8
1,821,4
134
0,1,2,3
4
40,4,5,6
7
4,7,85 
4,8260
02,4,7,875,7
0,1,882,5,62,7
8
 90
 
Ngày: 05/04/2025
XSDNO
Giải ĐB
905803
Giải nhất
84741
Giải nhì
48613
Giải ba
76763
47456
Giải tư
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
Giải năm
9228
Giải sáu
8119
8353
1410
Giải bảy
202
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
102,3
4210,3,9
0,428
0,1,3,4
5,6
33,8
 412,2,3
7253,6,8
563
 752
2,3,58 
19 
 
Ngày: 05/04/2025
XSHCM - Loại vé: 4A7
Giải ĐB
964098
Giải nhất
42063
Giải nhì
61528
Giải ba
08697
10656
Giải tư
86339
28965
79091
75294
29066
37640
39115
Giải năm
7217
Giải sáu
9720
8316
6218
Giải bảy
840
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,420 
915,6,7,8
 20,8
639
9402
1,656
1,5,663,5,6
1,7,977
1,2,98 
391,4,7,8
 
Ngày: 05/04/2025
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
177187
Giải nhất
75168
Giải nhì
01921
Giải ba
47514
57079
Giải tư
80202
99212
87173
16021
98150
14133
11072
Giải năm
0981
Giải sáu
5412
4254
4252
Giải bảy
662
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,502
22,810,22,4
0,12,5,6
7
212
3,733
1,54 
 50,2,4
 62,8
872,3,9
681,7
79 
 
Ngày: 05/04/2025
XSHG - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
827043
Giải nhất
36873
Giải nhì
21260
Giải ba
62780
03424
Giải tư
47597
95322
58150
20289
01283
74635
36024
Giải năm
4284
Giải sáu
7884
9133
0613
Giải bảy
409
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
5,6,809
 13
222,42
1,3,4,7
8
33,5
22,8243
350
 60
973
 80,3,42,92
0,8297
 
Ngày: 05/04/2025
XSBP - Loại vé: 4K1-N25
Giải ĐB
586735
Giải nhất
39723
Giải nhì
24882
Giải ba
77609
51571
Giải tư
86533
19678
07448
76362
29257
21031
31561
Giải năm
9291
Giải sáu
7011
0604
5401
Giải bảy
495
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,9
0,1,3,5
6,7,9
11
6,823
2,331,3,5
048
3,951,7
 61,2
571,8
4,782
091,5