Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
054268
Giải nhất
49903
Giải nhì
08193
Giải ba
99661
96954
Giải tư
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
Giải năm
1623
Giải sáu
8633
6955
7403
Giải bảy
540
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,8032
2,4,613,9
 21,3
02,1,2,32
7,9
332
540,1
5,954,5
 61,8
 73
680
193,5
 
Ngày: 05/04/2025
XSQNG
Giải ĐB
544261
Giải nhất
78082
Giải nhì
02654
Giải ba
40929
52509
Giải tư
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
Giải năm
5650
Giải sáu
4498
7195
5173
Giải bảy
158
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
509
616
8292
73 
5,84 
950,4,6,8
92
1,5,961
773,7
5,982,4
0,22,5295,6,8
 
Ngày: 04/04/2025
6DR-12DR-2DR-9DR-5DR-1DR
Giải ĐB
16409
Giải nhất
33878
Giải nhì
13931
64289
Giải ba
73102
55935
31078
69642
10694
34450
Giải tư
5644
7068
4197
2659
Giải năm
2365
7447
0439
7294
4780
3974
Giải sáu
702
935
765
Giải bảy
69
23
09
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5,8022,92
31 
02,423
231,52,9
4,7,9240,2,4,7
32,6250,9
 652,8,9
4,974,82
6,7280,9
02,3,5,6
8
942,7
 
Ngày: 04/04/2025
XSVL - Loại vé: 46VL14
Giải ĐB
575878
Giải nhất
80640
Giải nhì
96071
Giải ba
61406
49962
Giải tư
42631
32695
05538
07679
27331
91669
21241
Giải năm
0562
Giải sáu
0422
5464
1922
Giải bảy
238
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
401,6
0,32,4,71 
22,62222
 312,82
640,1
95 
0622,4,9
 71,8,9
32,78 
6,795
 
Ngày: 04/04/2025
XSBD - Loại vé: 04K14
Giải ĐB
919977
Giải nhất
76712
Giải nhì
88937
Giải ba
49511
84422
Giải tư
12033
03609
50410
43934
68092
05298
54009
Giải năm
3668
Giải sáu
9218
3572
0725
Giải bảy
997
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1092
110,1,2,8
1,2,7,922,5
333,4,7
34 
25 
666,8
3,7,972,7
1,6,98 
0292,7,8
 
Ngày: 04/04/2025
XSTV - Loại vé: 34TV14
Giải ĐB
179009
Giải nhất
33317
Giải nhì
69438
Giải ba
65982
96463
Giải tư
27054
17705
69004
82812
16674
98159
46090
Giải năm
4884
Giải sáu
2411
2883
7676
Giải bảy
993
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
904,5,9
111,2,7
1,82 
6,8,938
0,5,72,84 
054,9
763
1742,6
382,3,4
0,590,3
 
Ngày: 04/04/2025
XSGL
Giải ĐB
356496
Giải nhất
40060
Giải nhì
38452
Giải ba
80313
26864
Giải tư
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
Giải năm
6148
Giải sáu
6282
5647
2060
Giải bảy
361
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,62,700
2,613
5,821
13 
6472,8
952
7,9602,1,4,9
4270,6,9
482
6,795,6
 
Ngày: 04/04/2025
XSNT
Giải ĐB
548145
Giải nhất
02539
Giải nhì
80162
Giải ba
26151
48565
Giải tư
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
Giải năm
5277
Giải sáu
2900
2122
7071
Giải bảy
665
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,800
5,713,5
2,6,722
1,8,939
 45,8
1,4,6251
 62,52
7,871,2,7
480,3,7
393
 
Ngày: 03/04/2025
5DS-1DS-14DS-11DS-12DS-6DS
Giải ĐB
37696
Giải nhất
83636
Giải nhì
47676
23805
Giải ba
88953
22977
92031
55734
46998
56240
Giải tư
9699
0790
4119
0564
Giải năm
3290
9880
8707
2621
2124
4308
Giải sáu
671
682
307
Giải bảy
78
53
60
98
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,9205,72,8
2,3,719
821,4
5231,4,6
2,3,640
0532
3,7,960,4
02,771,6,7,8
0,7,9280,2
1,9902,6,82,9
 
Ngày: 03/04/2025
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
030531
Giải nhất
20708
Giải nhì
61523
Giải ba
33254
24911
Giải tư
30138
51048
76141
87732
72374
87108
91318
Giải năm
6614
Giải sáu
9058
5508
3384
Giải bảy
154
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 083
1,3,411,4,8
323
231,2,8
1,52,7,841,8
6542,8
 65
 74
03,1,3,4
5
84
 9