Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/04/2025
XSKH
Giải ĐB
734202
Giải nhất
50378
Giải nhì
04799
Giải ba
23109
88675
Giải tư
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
Giải năm
3593
Giải sáu
6660
4639
6904
Giải bảy
384
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
5,602,4,9
 15,9
0,92 
936,9
0,8,94 
1,750
3,960
 75,8
784
0,1,3,9292,3,4,6
92
 
Ngày: 01/04/2025
7DU-13DU-6DU-15DU-8DU-14DU
Giải ĐB
13371
Giải nhất
03039
Giải nhì
09983
61824
Giải ba
34313
26081
14153
94015
53335
70889
Giải tư
2662
5431
1297
0572
Giải năm
1806
8998
9678
0688
8849
3281
Giải sáu
552
429
121
Giải bảy
25
90
33
65
ChụcSốĐ.Vị
906
2,3,7,8213,5
5,6,721,4,5,9
1,3,5,831,3,5,9
249
1,2,3,652,3
062,5
971,2,8
7,8,9812,3,8,9
2,3,4,890,7,8
 
Ngày: 01/04/2025
XSBTR - Loại vé: K13-T04
Giải ĐB
548364
Giải nhất
99717
Giải nhì
12052
Giải ba
12891
99664
Giải tư
20019
32386
36079
97273
17362
48003
90573
Giải năm
6357
Giải sáu
5555
6005
7118
Giải bảy
809
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,9
917,8,9
5,62 
0,723 
624 
0,552,5,7
862,42,7
1,5,6732,9
186
0,1,791
 
Ngày: 01/04/2025
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
397070
Giải nhất
00709
Giải nhì
55148
Giải ba
59604
69983
Giải tư
27402
31981
01618
68712
38058
61584
76366
Giải năm
6211
Giải sáu
1056
3854
7253
Giải bảy
392
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
702,4,9
1,811,2,8
0,1,92 
5,83 
0,5,848
 53,4,6,8
5,6,866
 70
1,4,581,3,4,6
092
 
Ngày: 01/04/2025
XSBL - Loại vé: T4-K1
Giải ĐB
227152
Giải nhất
49059
Giải nhì
67901
Giải ba
12473
41338
Giải tư
42689
28656
22696
84208
06330
18136
81965
Giải năm
2767
Giải sáu
0940
0956
6985
Giải bảy
517
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,401,8
017
528
730,6,8
 40
6,852,62,9
3,52,965,7
1,673
0,2,385,9
5,896
 
Ngày: 01/04/2025
XSDLK
Giải ĐB
195227
Giải nhất
46410
Giải nhì
93336
Giải ba
52168
85555
Giải tư
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
Giải năm
7460
Giải sáu
4364
0876
1422
Giải bảy
166
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
12,2,6,70 
6102,6
2,620,2,7,8
 362
64 
555
1,32,6,760,1,2,4
6,8
270,6
2,68 
 9 
 
Ngày: 01/04/2025
XSQNM
Giải ĐB
677808
Giải nhất
11827
Giải nhì
20096
Giải ba
96129
33350
Giải tư
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
Giải năm
2966
Giải sáu
7929
9221
7836
Giải bảy
729
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
508
2,4,617
 21,7,93
 36
541
650,4
3,62,9261,5,62
1,2,97 
08 
23962,7
 
Ngày: 31/03/2025
8DV-15DV-19DV-2DV-17DV-18DV-13DV-4DV
Giải ĐB
97315
Giải nhất
81167
Giải nhì
47695
84725
Giải ba
05263
60101
20498
75273
12491
82219
Giải tư
4966
4484
0217
4239
Giải năm
8857
2298
2243
3618
2447
9836
Giải sáu
451
827
547
Giải bảy
06
96
43
67
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,5,915,7,8,9
 25,7
42,6,736,9
8432,72
1,2,951,7
0,3,6,963,6,72
1,2,42,5
62
73
1,9284
1,391,5,6,82
 
Ngày: 31/03/2025
XSHCM - Loại vé: 3F2
Giải ĐB
300168
Giải nhất
97314
Giải nhì
16934
Giải ba
33741
78478
Giải tư
94347
30688
13422
98834
73726
01163
51274
Giải năm
9653
Giải sáu
8402
0404
4788
Giải bảy
696
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
414,6
0,222,6
5,6342
0,1,32,741,7
 53
1,2,963,8
474,8
6,7,82882
 96
 
Ngày: 31/03/2025
XSDT - Loại vé: T13
Giải ĐB
075342
Giải nhất
50901
Giải nhì
85574
Giải ba
74853
96117
Giải tư
25311
62610
24835
50244
64571
10304
96732
Giải năm
4511
Giải sáu
1125
0883
3563
Giải bảy
052
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,12,710,12,7
3,4,525
5,6,832,5
0,4,742,4
2,352,3
963
171,4
 83
 96