Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 03/04/2025
XSAG - Loại vé: AG-4K1
Giải ĐB
170075
Giải nhất
37818
Giải nhì
74617
Giải ba
35273
49879
Giải tư
49543
26041
46009
67983
89570
95981
36484
Giải năm
0943
Giải sáu
2026
8739
8958
Giải bảy
278
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
709
4,817,8
 26
42,7,839
7,841,32
758
26 
170,3,4,5
8,9
1,5,781,3,4
0,3,79 
 
Ngày: 03/04/2025
XSBTH - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
351962
Giải nhất
61912
Giải nhì
98644
Giải ba
27752
35500
Giải tư
30512
93568
24280
24064
13234
77566
54363
Giải năm
9287
Giải sáu
3664
8518
7217
Giải bảy
348
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,800
 122,7,8
12,5,628
634
3,4,6244,8
 52
662,3,42,6
8
1,87 
1,2,4,680,7
 9 
 
Ngày: 03/04/2025
XSBDI
Giải ĐB
514816
Giải nhất
95790
Giải nhì
24003
Giải ba
72668
08442
Giải tư
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
Giải năm
8314
Giải sáu
2752
1374
9595
Giải bảy
816
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
903
 14,5,62,7
4,52 
0,5,93 
1,742,5,9
1,4,6,952,3
1265,8
174
689
4,890,3,5
 
Ngày: 03/04/2025
XSQT
Giải ĐB
070337
Giải nhất
62666
Giải nhì
02278
Giải ba
63979
42843
Giải tư
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
Giải năm
9604
Giải sáu
2162
4340
3192
Giải bảy
183
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
402,4
 14
0,4,6,9326
4,6,8372
0,140,2,3
 5 
2,662,3,6
3278,9
783
7923
 
Ngày: 03/04/2025
XSQB
Giải ĐB
038323
Giải nhất
23123
Giải nhì
72421
Giải ba
09447
79650
Giải tư
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
Giải năm
6267
Giải sáu
5096
0456
7758
Giải bảy
687
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,500
2,3,71 
 21,32
2231,7
4,844,7
 50,62,8
52,9267
3,4,6,871
584,7
 962
 
Ngày: 02/04/2025
8DT-6DT-13DT-1DT-12DT-2DT
Giải ĐB
12033
Giải nhất
81875
Giải nhì
97200
45677
Giải ba
47558
68525
26993
15892
57485
76246
Giải tư
9001
0595
0564
3128
Giải năm
1680
8116
1206
4850
7437
9615
Giải sáu
872
889
543
Giải bảy
18
69
92
57
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,6
015,6,8
7,9225,8
3,4,933,7
643,6
1,2,7,8
9
50,7,8
0,1,464,9
3,5,772,5,7
1,2,580,5,9
6,8922,3,5
 
Ngày: 02/04/2025
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
294821
Giải nhất
79501
Giải nhì
20898
Giải ba
48345
58159
Giải tư
23020
58001
19415
24230
55916
08310
10006
Giải năm
9958
Giải sáu
7219
5960
7245
Giải bảy
708
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,6012,6,8
02,210,5,6,9
 20,1
 30
 452
1,4258,9
0,160,7
67 
0,5,98 
1,598
 
Ngày: 02/04/2025
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
263401
Giải nhất
52813
Giải nhì
50861
Giải ba
19169
50253
Giải tư
50262
68761
19861
69665
56915
42762
19995
Giải năm
8084
Giải sáu
5477
4142
1665
Giải bảy
197
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,6313,5,6
4,622 
1,53 
842
1,62,953
1613,22,52,9
7,977
 84
695,7
 
Ngày: 02/04/2025
XSST - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
325404
Giải nhất
37220
Giải nhì
70360
Giải ba
45356
12194
Giải tư
07344
23596
44448
85099
33274
04833
74228
Giải năm
8922
Giải sáu
7827
7965
6823
Giải bảy
072
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,604
 1 
2,720,2,3,7
8
2,333
0,4,7,944,8
6562
52,960,5
272,4
2,48 
994,6,9
 
Ngày: 02/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
260180
Giải nhất
50479
Giải nhì
87995
Giải ba
13055
76886
Giải tư
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
Giải năm
0094
Giải sáu
6909
3619
7568
Giải bảy
813
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
6,809
 13,5,9
2,622
139
94 
1,5,7,955,6
5,860,2,8
 75,9
680,6
0,1,3,7
9
94,5,9