Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/02/2023
XSLA - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
352100
Giải nhất
71594
Giải nhì
25465
Giải ba
11018
92688
Giải tư
63078
20418
01281
53391
93006
18844
78429
Giải năm
7915
Giải sáu
3730
4502
6880
Giải bảy
186
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,2,6
8,9215,82
029
 30
4,944
1,65 
0,865
 78
12,7,880,1,6,8
2912,4
 
Ngày: 18/02/2023
XSHG - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
182031
Giải nhất
36274
Giải nhì
30160
Giải ba
91540
45229
Giải tư
95264
48905
07420
32249
91801
12475
75585
Giải năm
1577
Giải sáu
3521
7833
6606
Giải bảy
049
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601,5,6
0,2,31 
 20,1,9
331,3
6,740,92
0,7,85 
0,860,4
774,5,7
 85,6
2,429 
 
Ngày: 18/02/2023
XSBP - Loại vé: 2K3-N23
Giải ĐB
942562
Giải nhất
96638
Giải nhì
57714
Giải ba
20244
46588
Giải tư
51154
14261
02247
51525
01478
58763
54159
Giải năm
0268
Giải sáu
1600
2216
9942
Giải bảy
510
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,100
610,4,6
4,625
638
1,4,542,4,7
2,954,9
161,2,3,8
478
3,6,7,888
595
 
Ngày: 18/02/2023
XSDNG
Giải ĐB
951683
Giải nhất
73215
Giải nhì
60092
Giải ba
93607
49821
Giải tư
06049
50681
84306
67457
17563
70953
62252
Giải năm
2260
Giải sáu
0720
2462
5366
Giải bảy
707
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,604,6,72
2,815
5,6,920,1
5,6,83 
049
152,3,7
0,660,2,3,6
02,57 
 81,3
492
 
Ngày: 18/02/2023
XSQNG
Giải ĐB
445802
Giải nhất
78767
Giải nhì
76850
Giải ba
18312
56346
Giải tư
01383
63208
72141
19857
07190
55810
13144
Giải năm
9077
Giải sáu
1911
4977
4392
Giải bảy
623
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,5,902,8
1,410,1,2
0,1,923
2,83 
4,841,4,6
 50,7
467
5,6,72772
083,4
 90,2
 
Ngày: 17/02/2023
10MF-5MF-15MF-12MF-1MF-6MF
Giải ĐB
18435
Giải nhất
11438
Giải nhì
32855
13679
Giải ba
33342
76501
51568
92950
08510
60849
Giải tư
6599
0115
7637
7339
Giải năm
2498
6010
1656
5415
9788
4332
Giải sáu
870
135
891
Giải bảy
56
02
40
94
ChụcSốĐ.Vị
12,4,5,701,2
0,9102,52
0,3,42 
 32,52,7,8
9
940,2,9
12,32,550,5,62
5268
370,9
3,6,8,988
3,4,7,991,4,8,9
 
Ngày: 17/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL07
Giải ĐB
452122
Giải nhất
57688
Giải nhì
78037
Giải ba
62612
32619
Giải tư
52004
28702
44518
13988
83713
46486
67165
Giải năm
6092
Giải sáu
5165
5707
5124
Giải bảy
727
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,7
 12,3,8,9
0,1,2,922,4,7
137
0,24 
625 
8,9652
0,2,37 
1,8286,82
192,6
 
Ngày: 17/02/2023
XSBD - Loại vé: 02K07
Giải ĐB
939750
Giải nhất
19359
Giải nhì
63614
Giải ba
95093
54470
Giải tư
98110
29442
40375
86626
40954
41393
20239
Giải năm
2408
Giải sáu
7082
6092
9654
Giải bảy
985
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,5,708
 10,4
4,8,926
9239
1,5242,7
7,850,42,9
26 
470,5
082,5
3,592,32
 
Ngày: 17/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV07
Giải ĐB
686141
Giải nhất
91870
Giải nhì
43508
Giải ba
88195
05388
Giải tư
42839
64362
62379
05167
79139
05817
28244
Giải năm
7769
Giải sáu
5396
0722
9648
Giải bảy
137
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
708
4,817
2,622
 37,92
441,4,8
95 
962,7,9
1,3,670,9
0,4,881,8
32,6,795,6
 
Ngày: 17/02/2023
XSGL
Giải ĐB
877614
Giải nhất
73647
Giải nhì
10781
Giải ba
67693
33569
Giải tư
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
Giải năm
4699
Giải sáu
0387
5539
8576
Giải bảy
820
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,901,2
0,812,4,9
0,1,820
939
147,9
 5 
769
4,8,976
 81,2,7
1,3,4,6
9
90,3,7,9