Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/02/2023
XSQNG
Giải ĐB
593769
Giải nhất
76576
Giải nhì
64694
Giải ba
30578
42522
Giải tư
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
Giải năm
5504
Giải sáu
8785
2656
6557
Giải bảy
667
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 04
 1 
222,6
 38
0,4,944,5
4,6,856,7
2,5,765,7,92
5,676,82
3,72,985
6294,8
 
Ngày: 10/02/2023
15MQ-9MQ-1MQ-5MQ-4MQ-12MQ
Giải ĐB
85120
Giải nhất
58592
Giải nhì
53011
52879
Giải ba
59444
00995
02540
80461
30788
27247
Giải tư
5157
8803
9017
4982
Giải năm
9964
4270
1599
4834
2452
3287
Giải sáu
949
516
442
Giải bảy
27
17
90
53
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,903
1,611,6,72
4,5,8,920,7
0,534
3,4,640,2,4,7
9
952,3,7
161,4
12,2,4,5
8
70,9
882,7,8
4,7,990,2,5,9
 
Ngày: 10/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL06
Giải ĐB
465844
Giải nhất
18484
Giải nhì
43437
Giải ba
09648
27105
Giải tư
72669
73524
52977
40693
86866
29214
48256
Giải năm
2028
Giải sáu
4026
8933
3368
Giải bảy
406
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
 14
 24,6,8
3,933,7
1,2,4,844,8
056
0,2,5,6
9
66,8,9
3,777
2,4,684
693,6
 
Ngày: 10/02/2023
XSBD - Loại vé: 02K06
Giải ĐB
268288
Giải nhất
83550
Giải nhì
86546
Giải ba
89400
81656
Giải tư
01373
44085
04326
52313
49880
84621
84892
Giải năm
5950
Giải sáu
1043
2370
1898
Giải bảy
133
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,52,7,800
213
921,6
1,3,4,733,7
 43,6
8502,6
2,4,56 
370,3
8,980,5,8
 92,8
 
Ngày: 10/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV06
Giải ĐB
143237
Giải nhất
11438
Giải nhì
89662
Giải ba
58486
12089
Giải tư
15754
65377
03647
03696
26674
90765
05787
Giải năm
0428
Giải sáu
6884
7765
7935
Giải bảy
500
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,4
 1 
628
 35,7,8
0,5,7,847
3,6254
8,962,52
3,4,7,874,7
2,384,6,7,9
896
 
Ngày: 10/02/2023
XSGL
Giải ĐB
487558
Giải nhất
86272
Giải nhì
71528
Giải ba
68566
40997
Giải tư
83622
20352
40548
19575
88842
82605
45301
Giải năm
4223
Giải sáu
7486
4822
7938
Giải bảy
341
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,41 
22,4,5,7222,3,8
238
 41,2,8
0,752,8
6,866
9272,5
2,3,4,586
 972
 
Ngày: 10/02/2023
XSNT
Giải ĐB
294029
Giải nhất
47664
Giải nhì
58258
Giải ba
88399
94818
Giải tư
86455
93888
56696
18314
77329
85575
58686
Giải năm
2612
Giải sáu
2071
8534
2611
Giải bảy
891
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,7,910,1,2,4
8
1292
 34
1,3,64 
5,755,8
8,964
 71,5
1,5,886,8
22,991,6,9
 
Ngày: 09/02/2023
4MR-6MR-14MR-13MR-11MR-2MR
Giải ĐB
29337
Giải nhất
79795
Giải nhì
56690
48887
Giải ba
92901
77395
87205
44553
84555
79916
Giải tư
8589
6897
1079
1983
Giải năm
1236
9243
7934
4534
9730
5156
Giải sáu
768
840
640
Giải bảy
70
52
79
13
ChụcSốĐ.Vị
3,42,7,901,5
013,6
52 
1,4,5,830,42,6,7
32402,3
0,5,9252,3,5,6
1,3,568
3,8,970,92
683,7,9
72,890,52,7
 
Ngày: 09/02/2023
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
230813
Giải nhất
20407
Giải nhì
60244
Giải ba
37709
18278
Giải tư
29653
87206
11126
41269
80856
22879
84020
Giải năm
0884
Giải sáu
1449
5634
3279
Giải bảy
321
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
206,7,9
213
420,1,6
1,534
3,4,842,4,9
 53,6
0,2,569
078,92
784
0,4,6,729 
 
Ngày: 09/02/2023
XSAG - Loại vé: AG-2K2
Giải ĐB
256983
Giải nhất
19359
Giải nhì
44134
Giải ba
24538
56776
Giải tư
87805
43608
18853
80094
35478
00905
64143
Giải năm
5985
Giải sáu
3778
2452
3079
Giải bảy
433
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 052,8
 1 
52 
3,4,5,833,4,8
3,943
02,852,3,8,9
76 
 76,82,9
0,3,5,7283,5
5,794