Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/02/2023
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
228641
Giải nhất
99947
Giải nhì
01996
Giải ba
04686
90777
Giải tư
66419
12220
09240
33580
45122
52954
72243
Giải năm
1087
Giải sáu
0780
3552
5850
Giải bảy
420
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
22,4,5,820 
419
2,5202,2
43 
540,1,3,7
950,2,4
8,96 
4,7,877
 802,6,7
195,6
 
Ngày: 15/02/2023
XSST - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
511318
Giải nhất
48089
Giải nhì
47339
Giải ba
72158
25375
Giải tư
01735
87839
99104
32032
01676
47141
17675
Giải năm
6921
Giải sáu
9983
0824
6815
Giải bảy
912
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,412,5,8
1,321,4
832,5,92
0,241,8
1,3,7258
76 
 752,6
1,4,583,9
32,89 
 
Ngày: 15/02/2023
XSDNG
Giải ĐB
248979
Giải nhất
72833
Giải nhì
67229
Giải ba
99657
34200
Giải tư
55128
99252
69015
08804
21139
95584
49701
Giải năm
3231
Giải sáu
3165
8013
7202
Giải bảy
345
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,4
0,313,5
0,528,9
1,331,3,9
0,845
1,4,652,7
 65
5,879
284,7
2,3,79 
 
Ngày: 15/02/2023
XSKH
Giải ĐB
279575
Giải nhất
78242
Giải nhì
09987
Giải ba
63037
39458
Giải tư
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
Giải năm
1378
Giải sáu
5396
4848
2718
Giải bảy
954
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
909
111,8
429
 37
5,742,8
754,8
926 
3,7,874,5,7,8
1,4,5,787
0,2,990,62,9
 
Ngày: 14/02/2023
6MK-1MK-14MK-4MK-9MK-11MK
Giải ĐB
56141
Giải nhất
73625
Giải nhì
25591
26545
Giải ba
43417
13466
52501
00282
67148
52621
Giải tư
1613
9227
6862
9953
Giải năm
1582
1540
1568
5044
1304
2096
Giải sáu
393
022
137
Giải bảy
20
77
38
84
ChụcSốĐ.Vị
2,401,4
0,2,4,913,7
2,6,8220,1,2,5
7
1,5,937,8
0,4,840,1,4,5
8
2,453
6,962,6,8
1,2,3,777
3,4,6822,4
 91,3,6
 
Ngày: 14/02/2023
XSBTR - Loại vé: K07-T02
Giải ĐB
775382
Giải nhất
84513
Giải nhì
76092
Giải ba
57110
63367
Giải tư
71928
13575
68591
30330
51139
86418
82303
Giải năm
3449
Giải sáu
4450
7807
7454
Giải bảy
308
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,3,503,7,8
910,3,8
8,928
0,130,9
549
750,4,7
 67
0,5,675
0,1,282
3,491,2
 
Ngày: 14/02/2023
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
294553
Giải nhất
37989
Giải nhì
00185
Giải ba
78814
97105
Giải tư
81298
50270
64809
17101
00657
98111
39295
Giải năm
0468
Giải sáu
0205
1148
6504
Giải bảy
197
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,701,4,52,9
0,111,4
 2 
53 
0,148
02,8,953,7
 60,8
5,970
4,6,985,9
0,895,7,8
 
Ngày: 14/02/2023
XSBL - Loại vé: T2-K2
Giải ĐB
268804
Giải nhất
00602
Giải nhì
33686
Giải ba
45081
46087
Giải tư
98661
45709
68120
05291
30238
50741
80693
Giải năm
3341
Giải sáu
8771
6165
2399
Giải bảy
911
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
202,4,9
1,42,6,7
8,9
11,3
020
1,938
0412
65 
861,5
871
381,6,7
0,991,3,9
 
Ngày: 14/02/2023
XSDLK
Giải ĐB
167075
Giải nhất
92345
Giải nhì
52678
Giải ba
17208
73755
Giải tư
36976
30192
33516
93458
47444
80450
88418
Giải năm
9932
Giải sáu
5152
4406
0303
Giải bảy
169
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
503,6,8
 12,6,8
1,3,5,92 
032
444,5
4,5,750,2,5,8
0,1,769
 75,6,8
0,1,5,78 
692
 
Ngày: 14/02/2023
XSQNM
Giải ĐB
157180
Giải nhất
36932
Giải nhì
15556
Giải ba
41004
70531
Giải tư
20619
89444
45975
85940
66217
17736
91334
Giải năm
0712
Giải sáu
9013
4715
9553
Giải bảy
728
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,804
312,3,5,7
9
1,328
1,531,2,4,6
0,3,440,4
1,753,6,9
3,56 
175
280
1,59