Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/02/2023
6MD-10MD-2MD-3MD-13MD-14MD
Giải ĐB
37264
Giải nhất
91013
Giải nhì
12898
74782
Giải ba
55545
21772
22607
84687
82142
07279
Giải tư
0761
3614
1563
8265
Giải năm
1344
6462
7435
1453
9110
8165
Giải sáu
070
804
075
Giải bảy
54
04
48
50
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7042,7
610,3,4
4,6,7,82 
1,5,635
02,1,4,5
6
42,4,5,8
3,4,62,750,3,4
 61,2,3,4
52
0,870,2,5,9
4,982,7
798
 
Ngày: 19/02/2023
XSTG - Loại vé: TG-C2
Giải ĐB
025477
Giải nhất
27032
Giải nhì
44926
Giải ba
28061
51967
Giải tư
48917
59721
25117
17818
24483
49073
33370
Giải năm
5079
Giải sáu
8694
0035
5561
Giải bảy
701
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
701
0,2,62172,8
321,6
7,832,5
4,944
35 
2612,7
12,6,770,3,7,9
183
794
 
Ngày: 19/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
006475
Giải nhất
14781
Giải nhì
04058
Giải ba
36413
62049
Giải tư
84260
43182
24510
22499
57093
64174
99041
Giải năm
7306
Giải sáu
3094
3615
5892
Giải bảy
037
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,606
4,810,3,5
8,92 
1,937
7,941,6,9
1,758
0,460
374,5
581,2
4,992,3,4,9
 
Ngày: 19/02/2023
XSDL - Loại vé: ĐL2K3
Giải ĐB
618281
Giải nhất
34604
Giải nhì
08381
Giải ba
55366
68703
Giải tư
23997
70514
90322
91133
33608
25244
24661
Giải năm
5415
Giải sáu
1530
7458
7293
Giải bảy
763
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
303,4,8
6,8214,5
222
0,3,6,930,3
0,1,444
1,658
661,3,5,6
97 
0,5812
 93,7
 
Ngày: 19/02/2023
XSH
Giải ĐB
979078
Giải nhất
37929
Giải nhì
24438
Giải ba
44665
28620
Giải tư
23062
07771
62402
62818
37025
59843
13761
Giải năm
9094
Giải sáu
6844
1460
9247
Giải bảy
281
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,602
6,7,818
0,620,5,9
438
4,943,4,6,7
2,65 
460,1,2,5
471,8
1,3,781
294
 
Ngày: 19/02/2023
XSKH
Giải ĐB
612085
Giải nhất
69995
Giải nhì
66992
Giải ba
01069
89995
Giải tư
38364
20888
85210
06856
41168
94119
06018
Giải năm
0758
Giải sáu
7689
0656
1973
Giải bảy
747
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,8,9
92 
73 
647
8,92562,8
5264,8,9
473
1,5,6,8285,82,9
1,6,892,52
 
Ngày: 19/02/2023
XSKT
Giải ĐB
345318
Giải nhất
11862
Giải nhì
46235
Giải ba
46619
93380
Giải tư
25660
44927
56823
71429
13898
06161
42134
Giải năm
3561
Giải sáu
8423
3027
3810
Giải bảy
377
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
1,6210,1,8,9
6232,72,9
2234,5
34 
35 
 60,12,2
22,777
1,980
1,298
 
Ngày: 18/02/2023
2ME-14ME-5ME-13ME-8ME-7ME
Giải ĐB
44971
Giải nhất
76196
Giải nhì
80204
83379
Giải ba
30910
56929
01406
78478
45245
15333
Giải tư
8607
9371
4039
2793
Giải năm
9602
4194
2098
5358
0609
0472
Giải sáu
235
816
121
Giải bảy
16
78
46
36
ChụcSốĐ.Vị
102,4,6,7
9
2,7210,62
0,721,9
3,933,5,6,9
0,945,6
3,458
0,12,3,4
9
6 
0712,2,82,9
5,72,98 
0,2,3,793,4,6,8
 
Ngày: 18/02/2023
XSDNO
Giải ĐB
965588
Giải nhất
78040
Giải nhì
58185
Giải ba
85310
17866
Giải tư
02978
14292
16494
63894
60637
93188
00276
Giải năm
7866
Giải sáu
2034
3090
0620
Giải bảy
215
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,902
 10,5
0,920
 34,7
3,9240
1,85 
62,7662
376,8
7,8285,82
 90,2,42
 
Ngày: 18/02/2023
XSHCM - Loại vé: 2C7
Giải ĐB
901193
Giải nhất
05798
Giải nhì
00678
Giải ba
59274
89975
Giải tư
26964
43846
03563
31518
21828
47048
88422
Giải năm
3356
Giải sáu
2859
3207
8368
Giải bảy
986
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 07
 18
222,8
6,93 
6,746,8
756,7,9
4,5,863,4,8
0,574,5,8
1,2,4,6
7,9
86
593,8