|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
02/04/2024 -
02/05/2024
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải sáu: 7277 - 9218 - 3780 |
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải tám: 80 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải bảy: 080 |
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải ĐB: 159380 |
Kiên Giang 21/04/2024 |
Giải năm: 1680 Giải sáu: 6180 - 1157 - 5769 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải ba: 55480 - 24507 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải tư: 78674 - 53380 - 71734 - 87687 - 75192 - 89576 - 17000 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải ba: 94844 - 84680 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải ba: 43280 - 02985 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải tư: 77369 - 66706 - 59980 - 37526 - 34014 - 82502 - 66126 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 31/05/2024
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
26
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
3 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
18 Lần |
5 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
3 |
|
| |
|