|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 73 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải sáu: 334 - 673 - 600 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải ĐB: 12073 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải bảy: 73 - 80 - 42 - 86 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải tư: 1179 - 2067 - 4473 - 0517 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải ba: 23515 - 63359 - 89273 - 67580 - 12104 - 65171 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải tư: 4114 - 7900 - 0301 - 0473 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải nhất: 48573 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải nhất: 19173 Giải năm: 6959 - 9932 - 2256 - 7373 - 4400 - 6765 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 31/05/2024
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
1 |
5 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
3 |
5 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
5 Lần |
4 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
5 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
| |
|