|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 56 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải tư: 1370 - 7010 - 5792 - 5856 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải sáu: 756 - 690 - 503 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải ĐB: 69356 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải nhì: 45857 - 86656 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải nhất: 21356 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải tư: 3721 - 6102 - 6363 - 6756 Giải năm: 7582 - 1471 - 1256 - 7423 - 3322 - 6997 |
Hà Nội 21/03/2024 |
Giải bảy: 87 - 13 - 52 - 56 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/06/2024
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|