|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 38 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Bình Phước 23/01/2021 |
Giải sáu: 3497 - 4838 - 4589 |
An Giang 21/01/2021 |
Giải tư: 31305 - 06238 - 47810 - 10153 - 93370 - 26031 - 72290 |
Sóc Trăng 13/01/2021 |
Giải tám: 38 |
Bạc Liêu 12/01/2021 |
Giải nhất: 27038 |
Cà Mau 11/01/2021 |
Giải tư: 60197 - 55027 - 01338 - 84106 - 65445 - 80707 - 63916 |
Đà Lạt 10/01/2021 |
Giải tám: 38 |
Long An 09/01/2021 |
Giải sáu: 9538 - 1497 - 1071 |
An Giang 07/01/2021 |
Giải nhất: 71738 |
Sóc Trăng 06/01/2021 |
Giải năm: 8938 |
Vũng Tàu 05/01/2021 |
Giải tư: 94352 - 68893 - 94638 - 27105 - 85213 - 15904 - 20165 |
Tiền Giang 03/01/2021 |
Giải tư: 02945 - 11014 - 73738 - 64170 - 40910 - 61750 - 41659 |
Sóc Trăng 30/12/2020 |
Giải tư: 77727 - 36503 - 88564 - 94935 - 45099 - 41838 - 19870 |
Đà Lạt 27/12/2020 |
Giải năm: 5938 Giải ĐB: 601438 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
| |
|