|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 49 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
30/12/2019 -
29/01/2020
Vũng Tàu 28/01/2020 |
Giải tư: 92274 - 96449 - 66798 - 58687 - 34002 - 24514 - 28685 |
Bạc Liêu 28/01/2020 |
Giải tư: 73939 - 52868 - 99955 - 00688 - 86949 - 68809 - 61377 |
Đồng Tháp 27/01/2020 |
Giải sáu: 0102 - 4249 - 3247 |
Kiên Giang 19/01/2020 |
Giải tư: 57145 - 97261 - 95072 - 73549 - 06137 - 71311 - 49285 |
Đà Lạt 19/01/2020 |
Giải sáu: 2849 - 6860 - 1883 |
Đồng Nai 15/01/2020 |
Giải năm: 1549 |
Cần Thơ 15/01/2020 |
Giải tư: 86686 - 39248 - 42449 - 06671 - 14058 - 98175 - 91268 |
Cà Mau 13/01/2020 |
Giải ba: 31649 - 70134 |
Tiền Giang 12/01/2020 |
Giải tư: 42449 - 17565 - 36588 - 95222 - 97711 - 64737 - 00751 |
Bến Tre 07/01/2020 |
Giải năm: 6649 |
Đồng Nai 01/01/2020 |
Giải ĐB: 657749 |
Cần Thơ 01/01/2020 |
Giải tư: 68049 - 94813 - 46650 - 54953 - 93791 - 69233 - 30021 |
Bến Tre 31/12/2019 |
Giải nhì: 19749 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
| |
|