|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 01 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/09/2014 -
25/10/2014
Hà Nội 23/10/2014 |
Giải tư: 2602 - 5701 - 5452 - 5010 Giải sáu: 044 - 529 - 301 |
Hà Nội 20/10/2014 |
Giải ĐB: 03601 |
Bắc Ninh 15/10/2014 |
Giải ba: 90428 - 26436 - 53663 - 33201 - 55852 - 42854 |
Nam Định 11/10/2014 |
Giải ba: 14803 - 22605 - 55906 - 63150 - 14155 - 50901 Giải tư: 1001 - 6975 - 7706 - 4010 |
Hải Phòng 10/10/2014 |
Giải bảy: 01 - 37 - 74 - 63 |
Thái Bình 05/10/2014 |
Giải năm: 2214 - 4601 - 5395 - 8873 - 3529 - 7511 |
Hà Nội 29/09/2014 |
Giải ĐB: 26001 |
Thái Bình 28/09/2014 |
Giải tư: 0713 - 9901 - 1682 - 3296 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
5 |
|
7 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
5 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
8 Lần |
3 |
|
| |
|