|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
04/10/2024 -
03/11/2024
Nam Định 02/11/2024 |
Giải năm: 1170 - 8964 - 6739 - 5734 - 5725 - 6322 |
Hải Phòng 01/11/2024 |
Giải tư: 0779 - 4854 - 4822 - 7353 |
Hà Nội 31/10/2024 |
Giải nhì: 52022 - 60616 |
Thái Bình 27/10/2024 |
Giải bảy: 22 - 79 - 11 - 62 |
Hà Nội 24/10/2024 |
Giải bảy: 84 - 58 - 55 - 22 |
Bắc Ninh 23/10/2024 |
Giải ba: 05224 - 25298 - 36522 - 91807 - 62678 - 57318 |
Quảng Ninh 22/10/2024 |
Giải ba: 98005 - 82810 - 75522 - 03712 - 90638 - 24878 |
Thái Bình 13/10/2024 |
Giải ba: 16922 - 05681 - 64517 - 48786 - 68007 - 11275 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/07/2025
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
94
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
38
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
6 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
4 Lần |
0 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|