|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
27/12/2024 -
26/01/2025
Hà Nội 23/01/2025 |
Giải sáu: 323 - 264 - 467 Giải ĐB: 76023 |
Quảng Ninh 21/01/2025 |
Giải năm: 5148 - 7109 - 0624 - 5293 - 9123 - 7983 |
Nam Định 18/01/2025 |
Giải ba: 60719 - 65123 - 43313 - 86410 - 31439 - 60614 Giải bảy: 09 - 58 - 23 - 88 |
Nam Định 11/01/2025 |
Giải sáu: 289 - 716 - 223 |
Bắc Ninh 08/01/2025 |
Giải năm: 2431 - 1409 - 0137 - 4123 - 0189 - 1089 |
Hà Nội 06/01/2025 |
Giải năm: 8123 - 7529 - 1759 - 2983 - 9008 - 0146 |
Thái Bình 05/01/2025 |
Giải bảy: 06 - 90 - 23 - 19 |
Nam Định 28/12/2024 |
Giải tư: 5323 - 2811 - 2349 - 0766 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 07/02/2025
14
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
41
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
4 |
|
5 Lần |
2 |
|
3 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
9 |
2 Lần |
2 |
|
| |
|