|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 24 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
27/03/2024 -
26/04/2024
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải năm: 3082 - 9422 - 4364 - 8493 - 2653 - 5224 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải ba: 08758 - 63771 - 15724 - 91314 - 86959 - 47543 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải ba: 36642 - 19172 - 58381 - 14433 - 62816 - 92024 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải nhất: 62724 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải nhất: 57524 Giải ba: 59326 - 97595 - 41257 - 02724 - 00969 - 52074 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải ba: 74266 - 07569 - 23624 - 78397 - 06513 - 35761 Giải năm: 7324 - 2369 - 6427 - 8196 - 1825 - 4339 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải sáu: 732 - 624 - 838 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/09/2024
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
6 |
4 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|