|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 25 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
10/01/2021 -
09/02/2021
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải nhì: 63925 - 29882 Giải ba: 41725 - 98391 - 04989 - 74828 - 74456 - 74215 |
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải ba: 49953 - 37171 - 16771 - 14352 - 20535 - 68525 |
Hải Phòng 05/02/2021 |
Giải ba: 05920 - 84407 - 66568 - 10425 - 96873 - 84798 |
Hà Nội 04/02/2021 |
Giải ba: 35345 - 43691 - 68718 - 86132 - 52225 - 19869 |
Hà Nội 28/01/2021 |
Giải nhì: 14801 - 69525 |
Hà Nội 21/01/2021 |
Giải sáu: 924 - 125 - 959 |
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải năm: 0149 - 9697 - 0008 - 4535 - 1725 - 0195 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải tư: 8664 - 4091 - 1436 - 8925 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải sáu: 968 - 825 - 724 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/07/2025
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
94
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
38
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
6 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
4 Lần |
0 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|