|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 40 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
30/01/2020 -
29/02/2020
Quảng Ninh 25/02/2020 |
Giải năm: 8140 - 1306 - 9418 - 4642 - 9004 - 6377 |
Thái Bình 23/02/2020 |
Giải nhì: 25702 - 82940 |
Nam Định 22/02/2020 |
Giải nhất: 52140 |
Hải Phòng 21/02/2020 |
Giải nhì: 33678 - 81840 Giải bảy: 57 - 40 - 61 - 67 |
Hà Nội 20/02/2020 |
Giải bảy: 93 - 31 - 40 - 22 |
Quảng Ninh 18/02/2020 |
Giải bảy: 48 - 41 - 40 - 59 |
Thái Bình 16/02/2020 |
Giải tư: 2223 - 1433 - 1393 - 6940 |
Nam Định 15/02/2020 |
Giải năm: 5996 - 4963 - 9132 - 4440 - 9148 - 8146 Giải sáu: 948 - 740 - 043 |
Nam Định 08/02/2020 |
Giải nhì: 40888 - 39940 |
Hải Phòng 07/02/2020 |
Giải bảy: 40 - 71 - 18 - 12 |
Bắc Ninh 05/02/2020 |
Giải nhất: 16340 |
Thái Bình 02/02/2020 |
Giải sáu: 581 - 750 - 740 Giải bảy: 40 - 89 - 38 - 11 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|