|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 41 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải năm: 9443 - 9241 - 5284 - 9798 - 4277 - 7296 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải ba: 84160 - 84250 - 66154 - 14306 - 03341 - 85969 Giải tư: 3241 - 9829 - 9103 - 6240 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải năm: 4090 - 8241 - 0310 - 6378 - 1575 - 3896 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải bảy: 69 - 62 - 27 - 41 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải nhất: 21141 Giải ba: 70417 - 47299 - 17041 - 28867 - 87844 - 03831 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải nhì: 07900 - 66341 Giải tư: 4618 - 5541 - 1854 - 0752 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải ba: 04071 - 89897 - 75341 - 98348 - 75312 - 33461 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 13/09/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
36
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
24
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
0 |
|
0 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
5 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
2 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
0 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
4 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|