|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 42 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
06/02/2021 -
08/03/2021
Nam Định 06/03/2021 |
Giải năm: 9560 - 0411 - 8642 - 3718 - 9371 - 1501 |
Bắc Ninh 03/03/2021 |
Giải năm: 8823 - 6842 - 7275 - 7496 - 3805 - 6910 |
Thái Bình 28/02/2021 |
Giải sáu: 875 - 242 - 975 |
Nam Định 27/02/2021 |
Giải bảy: 67 - 54 - 42 - 21 |
Hải Phòng 26/02/2021 |
Giải tư: 6225 - 6043 - 3742 - 0666 |
Hà Nội 22/02/2021 |
Giải năm: 3242 - 5032 - 8071 - 7329 - 7493 - 0875 |
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải năm: 5778 - 8055 - 2644 - 6342 - 4213 - 2274 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|