|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 42 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/08/2021 -
22/09/2021
Bắc Ninh 22/09/2021 |
Giải bảy: 18 - 01 - 12 - 42 |
Quảng Ninh 21/09/2021 |
Giải ba: 28362 - 42642 - 95525 - 13345 - 87483 - 89228 |
Thái Bình 19/09/2021 |
Giải sáu: 618 - 301 - 042 |
Hà Nội 16/09/2021 |
Giải ba: 50448 - 80082 - 64043 - 98242 - 01132 - 53130 |
Bắc Ninh 15/09/2021 |
Giải ba: 87750 - 14292 - 31642 - 19830 - 46057 - 14725 Giải bảy: 14 - 12 - 39 - 42 |
Nam Định 11/09/2021 |
Giải tư: 6147 - 1153 - 8442 - 6773 |
Thái Bình 05/09/2021 |
Giải ba: 35197 - 62447 - 38742 - 44270 - 91965 - 85395 |
Nam Định 04/09/2021 |
Giải ba: 52786 - 21877 - 28766 - 80636 - 88321 - 37142 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|