|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 43 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/01/2021 -
25/02/2021
Bắc Ninh 24/02/2021 |
Giải ba: 52693 - 70286 - 16719 - 69491 - 29122 - 08843 |
Quảng Ninh 23/02/2021 |
Giải sáu: 983 - 606 - 343 |
Hà Nội 22/02/2021 |
Giải nhất: 39543 Giải ba: 85526 - 36698 - 75087 - 25643 - 46163 - 77825 |
Nam Định 20/02/2021 |
Giải tư: 8614 - 3339 - 7682 - 4643 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải bảy: 03 - 43 - 20 - 18 |
Hà Nội 04/02/2021 |
Giải sáu: 496 - 169 - 543 |
Bắc Ninh 03/02/2021 |
Giải năm: 2850 - 6272 - 4043 - 5386 - 6423 - 4231 |
Hà Nội 01/02/2021 |
Giải ba: 07807 - 30817 - 30552 - 69643 - 25076 - 59338 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/07/2025
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
94
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
38
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
6 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
4 Lần |
0 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|