|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 91 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
30/01/2020 -
29/02/2020
Hà Nội 27/02/2020 |
Giải tư: 3712 - 0691 - 5662 - 2082 Giải năm: 3891 - 9905 - 7400 - 6147 - 7958 - 6420 |
Bắc Ninh 26/02/2020 |
Giải năm: 1814 - 6391 - 8882 - 5430 - 7287 - 3653 |
Quảng Ninh 25/02/2020 |
Giải nhất: 12891 |
Nam Định 22/02/2020 |
Giải năm: 0514 - 7691 - 4034 - 7789 - 0370 - 5295 |
Hà Nội 20/02/2020 |
Giải năm: 1999 - 8055 - 8891 - 3495 - 5148 - 1505 |
Quảng Ninh 18/02/2020 |
Giải ba: 63475 - 76892 - 07176 - 13773 - 23291 - 52816 |
Nam Định 08/02/2020 |
Giải ba: 39500 - 73056 - 14865 - 94839 - 85281 - 96191 Giải ĐB: 22191 |
Hà Nội 03/02/2020 |
Giải tư: 5188 - 2373 - 2791 - 4644 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|