|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 94 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
06/02/2021 -
08/03/2021
Hà Nội 04/03/2021 |
Giải ba: 55433 - 52194 - 27114 - 74980 - 33385 - 33113 |
Thái Bình 28/02/2021 |
Giải năm: 6777 - 5032 - 3718 - 5740 - 9094 - 3035 |
Thái Bình 21/02/2021 |
Giải ba: 77624 - 09513 - 00688 - 14994 - 48769 - 07498 |
Quảng Ninh 16/02/2021 |
Giải ba: 24766 - 26094 - 92609 - 67516 - 91720 - 75444 |
Hà Nội 15/02/2021 |
Giải bảy: 88 - 41 - 96 - 94 |
Quảng Ninh 09/02/2021 |
Giải ba: 16494 - 15952 - 87566 - 98018 - 61687 - 49689 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|