|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 96 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/10/2020 -
22/11/2020
Thái Bình 22/11/2020 |
Giải ĐB: 61596 |
Hải Phòng 20/11/2020 |
Giải năm: 5797 - 2412 - 6453 - 0896 - 6856 - 0057 |
Hà Nội 19/11/2020 |
Giải năm: 9805 - 9796 - 7464 - 2973 - 4191 - 0535 |
Bắc Ninh 18/11/2020 |
Giải năm: 6938 - 7796 - 1071 - 1267 - 6441 - 8191 |
Hà Nội 16/11/2020 |
Giải năm: 8224 - 4910 - 0399 - 3196 - 0002 - 6546 |
Nam Định 14/11/2020 |
Giải tư: 0212 - 4584 - 9183 - 1596 |
Hải Phòng 13/11/2020 |
Giải nhì: 38454 - 25196 Giải ba: 83564 - 86373 - 35845 - 24596 - 82047 - 19502 |
Quảng Ninh 10/11/2020 |
Giải sáu: 096 - 833 - 018 |
Thái Bình 08/11/2020 |
Giải tư: 5737 - 1996 - 7204 - 6412 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|