|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 97 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/03/2018 -
22/04/2018
Nam Định 21/04/2018 |
Giải bảy: 52 - 30 - 97 - 16 |
Hải Phòng 20/04/2018 |
Giải ba: 72144 - 55643 - 89018 - 42097 - 78121 - 65008 |
Thái Bình 15/04/2018 |
Giải nhì: 01197 - 74113 |
Bắc Ninh 11/04/2018 |
Giải nhì: 88097 - 71397 |
Thái Bình 08/04/2018 |
Giải ba: 96297 - 30089 - 08951 - 61098 - 50545 - 13488 |
Nam Định 07/04/2018 |
Giải tư: 3728 - 1213 - 9097 - 5452 |
Hải Phòng 06/04/2018 |
Giải sáu: 229 - 397 - 880 Giải bảy: 61 - 97 - 26 - 66 |
Hà Nội 05/04/2018 |
Giải năm: 4650 - 9897 - 5864 - 8577 - 7718 - 6082 |
Thái Bình 01/04/2018 |
Giải nhất: 12597 |
Hà Nội 26/03/2018 |
Giải năm: 9326 - 2811 - 8997 - 8427 - 1850 - 8596 |
Nam Định 24/03/2018 |
Giải tư: 7986 - 9249 - 7349 - 9397 Giải bảy: 67 - 85 - 97 - 09 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|