|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 09 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
01/09/2020 -
01/10/2020
Đà Nẵng 30/09/2020 |
Giải tư: 80414 - 88194 - 02148 - 63709 - 83279 - 74639 - 09047 |
Khánh Hòa 30/09/2020 |
Giải tư: 64567 - 02981 - 47914 - 26180 - 52048 - 18509 - 93128 |
Phú Yên 28/09/2020 |
Giải ba: 82783 - 69509 |
Quảng Ngãi 26/09/2020 |
Giải tư: 07676 - 87320 - 86455 - 05709 - 81817 - 61730 - 37363 |
Quảng Nam 22/09/2020 |
Giải tư: 62309 - 15687 - 42309 - 35853 - 01803 - 33450 - 82673 |
Phú Yên 21/09/2020 |
Giải sáu: 4968 - 6009 - 5956 |
Đắk Lắk 15/09/2020 |
Giải tư: 67068 - 80978 - 64707 - 33877 - 29609 - 44316 - 31405 |
Đắk Nông 12/09/2020 |
Giải ĐB: 006409 |
Ninh Thuận 11/09/2020 |
Giải sáu: 8494 - 0409 - 2876 |
Ninh Thuận 04/09/2020 |
Giải tư: 78999 - 91290 - 07643 - 56078 - 41313 - 26909 - 22856 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|