|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Đà Nẵng 27/03/2024 |
Giải ba: 60110 - 21638 |
Đắk Lắk 26/03/2024 |
Giải ba: 63693 - 89010 |
Phú Yên 25/03/2024 |
Giải tư: 16710 - 51138 - 80944 - 95102 - 27055 - 66653 - 54540 |
Đà Nẵng 20/03/2024 |
Giải sáu: 3275 - 8010 - 7406 |
Đà Nẵng 13/03/2024 |
Giải ba: 08010 - 67605 |
Bình Định 07/03/2024 |
Giải sáu: 7910 - 8998 - 3137 |
Đắk Lắk 05/03/2024 |
Giải tư: 73235 - 28728 - 02395 - 48993 - 53810 - 04642 - 02627 |
Bình Định 29/02/2024 |
Giải nhì: 74210 Giải tư: 81727 - 17122 - 90298 - 86210 - 36890 - 37026 - 36895 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1 đến ngày 27/04/2024
87
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
3 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
2 |
1 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
4 |
4 Lần |
2 |
|
5 Lần |
0 |
|
5 |
1 Lần |
3 |
|
3 Lần |
2 |
|
6 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
7 |
11 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|