|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 11 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/01/2020 -
20/02/2020
Thừa T. Huế 17/02/2020 |
Giải ba: 56762 - 47911 |
Đắk Nông 15/02/2020 |
Giải tư: 79134 - 67543 - 94492 - 96711 - 08715 - 38948 - 25730 |
Phú Yên 10/02/2020 |
Giải năm: 6811 |
Đắk Nông 08/02/2020 |
Giải tư: 70763 - 93836 - 97292 - 88146 - 23793 - 73511 - 01528 |
Ninh Thuận 07/02/2020 |
Giải tư: 78507 - 12407 - 83599 - 73139 - 71711 - 86312 - 44415 |
Khánh Hòa 05/02/2020 |
Giải sáu: 9149 - 1411 - 6853 |
Gia Lai 31/01/2020 |
Giải tư: 08014 - 03714 - 52811 - 73626 - 60284 - 86599 - 04068 |
Đà Nẵng 29/01/2020 |
Giải tư: 68427 - 38461 - 97228 - 84331 - 53011 - 54531 - 22206 |
Đắk Lắk 21/01/2020 |
Giải tư: 98611 - 67368 - 78715 - 33351 - 71178 - 81128 - 25314 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|