|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 11 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
27/04/2020 -
27/05/2020
Đắk Lắk 26/05/2020 |
Giải sáu: 3309 - 2811 - 6583 |
Thừa T. Huế 25/05/2020 |
Giải sáu: 5937 - 2136 - 6111 |
Kon Tum 24/05/2020 |
Giải tư: 61842 - 85106 - 44537 - 61521 - 45884 - 79211 - 11495 |
Ninh Thuận 22/05/2020 |
Giải tám: 11 |
Thừa T. Huế 18/05/2020 |
Giải năm: 7711 |
Ninh Thuận 15/05/2020 |
Giải nhì: 51611 |
Khánh Hòa 13/05/2020 |
Giải tư: 52386 - 99944 - 95444 - 88733 - 92811 - 59835 - 58787 |
Đắk Lắk 12/05/2020 |
Giải tư: 17324 - 46462 - 62777 - 99880 - 83355 - 32711 - 99158 |
Kon Tum 03/05/2020 |
Giải ĐB: 191411 |
Đắk Nông 02/05/2020 |
Giải sáu: 1837 - 6267 - 4611 |
Đà Nẵng 29/04/2020 |
Giải sáu: 1886 - 2370 - 1611 |
Phú Yên 27/04/2020 |
Giải ba: 05611 - 57285 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|