|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 18 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Gia Lai 03/02/2023 |
Giải tư: 03018 - 45559 - 89944 - 04408 - 62599 - 28355 - 95612 |
Bình Định 02/02/2023 |
Giải ba: 15861 - 89018 |
Khánh Hòa 01/02/2023 |
Giải tư: 00655 - 43071 - 37318 - 98316 - 47655 - 54075 - 13997 |
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải ba: 69939 - 06518 |
Thừa T. Huế 29/01/2023 |
Giải tám: 18 |
Đắk Nông 28/01/2023 |
Giải sáu: 8597 - 7118 - 7387 |
Quảng Trị 26/01/2023 |
Giải năm: 8618 |
Thừa T. Huế 23/01/2023 |
Giải nhất: 55818 Giải bảy: 618 |
Khánh Hòa 22/01/2023 |
Giải tư: 37030 - 27075 - 65063 - 07556 - 11018 - 26108 - 22094 |
Quảng Ngãi 14/01/2023 |
Giải tư: 76618 - 22119 - 12121 - 26824 - 92042 - 33189 - 50076 |
Đắk Nông 14/01/2023 |
Giải tư: 48418 - 54605 - 01660 - 00155 - 70981 - 20698 - 56270 |
Quảng Bình 05/01/2023 |
Giải ba: 15318 - 42259 |
Khánh Hòa 04/01/2023 |
Giải ĐB: 572718 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|