|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 34 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
23/02/2019 -
25/03/2019
Thừa T. Huế 25/03/2019 |
Giải sáu: 5887 - 4756 - 9934 |
Đắk Nông 23/03/2019 |
Giải tư: 33682 - 33640 - 69211 - 83251 - 03334 - 30145 - 85378 |
Bình Định 21/03/2019 |
Giải ba: 09734 - 19819 |
Đà Nẵng 20/03/2019 |
Giải ba: 65834 - 66911 |
Gia Lai 15/03/2019 |
Giải tư: 65610 - 14526 - 30634 - 16719 - 71789 - 16450 - 53617 Giải năm: 6834 Giải sáu: 5741 - 1634 - 9751 |
Đà Nẵng 13/03/2019 |
Giải tư: 37420 - 55367 - 27219 - 62634 - 14386 - 90074 - 34930 |
Phú Yên 04/03/2019 |
Giải sáu: 4542 - 3434 - 4432 |
Ninh Thuận 01/03/2019 |
Giải năm: 6234 |
Bình Định 28/02/2019 |
Giải năm: 7734 |
Quảng Bình 28/02/2019 |
Giải ĐB: 330334 |
Khánh Hòa 24/02/2019 |
Giải bảy: 634 |
Đắk Nông 23/02/2019 |
Giải tư: 24147 - 97737 - 42408 - 75571 - 07134 - 64398 - 50846 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|