|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 39 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/01/2020 -
20/02/2020
Đà Nẵng 19/02/2020 |
Giải ba: 56139 - 56367 Giải sáu: 0959 - 7047 - 0239 |
Đắk Lắk 11/02/2020 |
Giải tư: 77839 - 69061 - 33818 - 34556 - 04276 - 50159 - 92199 |
Ninh Thuận 07/02/2020 |
Giải tư: 78507 - 12407 - 83599 - 73139 - 71711 - 86312 - 44415 |
Phú Yên 03/02/2020 |
Giải tư: 58101 - 21957 - 06817 - 67185 - 32008 - 72339 - 49426 |
Quảng Ngãi 01/02/2020 |
Giải sáu: 6939 - 1971 - 5639 |
Quảng Bình 30/01/2020 |
Giải sáu: 8885 - 6939 - 3063 |
Ninh Thuận 24/01/2020 |
Giải tư: 09897 - 58549 - 25647 - 15076 - 54484 - 46239 - 33338 |
Quảng Trị 23/01/2020 |
Giải tư: 76107 - 95571 - 95788 - 72505 - 86256 - 35939 - 83075 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|