|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 80 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải tư: 53680 - 87693 - 81297 - 05234 - 00484 - 25538 - 02799 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải tám: 80 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải ba: 87871 - 12980 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải nhất: 31580 |
Phú Yên 10/01/2022 |
Giải tư: 64180 - 65396 - 56273 - 40209 - 13860 - 27072 - 88904 |
Quảng Ngãi 08/01/2022 |
Giải bảy: 080 |
Khánh Hòa 02/01/2022 |
Giải sáu: 0780 - 3668 - 0053 |
Quảng Bình 30/12/2021 |
Giải năm: 0480 |
Đắk Lắk 28/12/2021 |
Giải ĐB: 692080 |
Quảng Nam 28/12/2021 |
Giải ba: 76259 - 70680 |
Đà Nẵng 25/12/2021 |
Giải nhất: 97080 |
Đắk Nông 25/12/2021 |
Giải tư: 74546 - 91321 - 25421 - 44780 - 08136 - 71221 - 92089 |
Gia Lai 24/12/2021 |
Giải tư: 94480 - 45052 - 30545 - 92644 - 51062 - 68832 - 25735 |
Khánh Hòa 22/12/2021 |
Giải ba: 90980 - 01399 |
Quảng Nam 21/12/2021 |
Giải tư: 23778 - 59322 - 00766 - 62658 - 23498 - 86180 - 11551 |
Thừa T. Huế 20/12/2021 |
Giải nhất: 01480 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|