|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
31/01/2021 -
02/03/2021
Quảng Ninh 02/03/2021 |
Giải nhì: 16169 - 64606 |
Hà Nội 01/03/2021 |
Giải năm: 6306 - 0487 - 3629 - 7788 - 5369 - 0349 |
Nam Định 27/02/2021 |
Giải tư: 9706 - 2583 - 3438 - 4088 |
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải sáu: 631 - 833 - 406 |
Quảng Ninh 23/02/2021 |
Giải sáu: 983 - 606 - 343 |
Nam Định 20/02/2021 |
Giải năm: 0758 - 4488 - 0206 - 5484 - 2382 - 0709 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải nhất: 91506 Giải tư: 6906 - 6085 - 5159 - 5226 |
Hà Nội 18/02/2021 |
Giải bảy: 75 - 47 - 06 - 89 |
Nam Định 06/02/2021 |
Giải tư: 9919 - 1306 - 9509 - 9899 |
Bắc Ninh 03/02/2021 |
Giải nhì: 16475 - 50706 |
Quảng Ninh 02/02/2021 |
Giải nhì: 87665 - 00106 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|