|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2021 -
23/02/2021
Thái Bình 21/02/2021 |
Giải nhì: 59920 - 25777 Giải năm: 8808 - 4120 - 7478 - 4849 - 9516 - 4310 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải năm: 0259 - 6908 - 8178 - 6533 - 9420 - 4716 Giải bảy: 03 - 43 - 20 - 18 |
Quảng Ninh 16/02/2021 |
Giải ba: 24766 - 26094 - 92609 - 67516 - 91720 - 75444 |
Hải Phòng 05/02/2021 |
Giải ba: 05920 - 84407 - 66568 - 10425 - 96873 - 84798 Giải ĐB: 48520 |
Hà Nội 04/02/2021 |
Giải năm: 9772 - 7833 - 5995 - 1267 - 4720 - 8940 |
Nam Định 30/01/2021 |
Giải sáu: 120 - 521 - 068 |
Hà Nội 28/01/2021 |
Giải ĐB: 92020 |
Thái Bình 24/01/2021 |
Giải ba: 13947 - 82242 - 73553 - 11471 - 63635 - 21620 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/07/2025
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
94
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
13 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
4 Lần |
2 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
5 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
1 |
|
|
|
|