|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 29 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
10/01/2021 -
09/02/2021
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải tư: 1154 - 6529 - 1334 - 7407 |
Nam Định 06/02/2021 |
Giải năm: 1263 - 0129 - 5507 - 9846 - 3264 - 7385 |
Nam Định 30/01/2021 |
Giải bảy: 40 - 53 - 29 - 16 |
Bắc Ninh 27/01/2021 |
Giải bảy: 92 - 07 - 08 - 29 |
Hải Phòng 15/01/2021 |
Giải năm: 0880 - 6314 - 8728 - 3229 - 3228 - 1896 |
Bắc Ninh 13/01/2021 |
Giải tư: 7295 - 0029 - 4713 - 7354 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải bảy: 54 - 95 - 68 - 29 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/07/2025
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
94
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
13 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
4 Lần |
2 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
5 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
1 |
|
|
|
|