|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 43 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
06/11/2024 -
06/12/2024
Hà Nội 05/12/2024 |
Giải ba: 56143 - 49131 - 88808 - 81537 - 02312 - 67297 Giải năm: 4122 - 8488 - 8243 - 9771 - 9529 - 5169 |
Hà Nội 02/12/2024 |
Giải sáu: 460 - 290 - 143 |
Thái Bình 01/12/2024 |
Giải tư: 4560 - 7943 - 1461 - 4194 |
Bắc Ninh 27/11/2024 |
Giải sáu: 258 - 306 - 543 |
Thái Bình 17/11/2024 |
Giải sáu: 543 - 799 - 995 |
Hải Phòng 15/11/2024 |
Giải bảy: 43 - 08 - 27 - 14 |
Hải Phòng 08/11/2024 |
Giải ĐB: 48543 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/01/2025
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
15 Lần |
3 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
4 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|